Có 2 kết quả:

節骨眼 jiē gu yǎn ㄐㄧㄝ ㄧㄢˇ节骨眼 jiē gu yǎn ㄐㄧㄝ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) critical juncture
(2) crucial moment
(3) Taiwan pr. [jie2 gu5 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) critical juncture
(2) crucial moment
(3) Taiwan pr. [jie2 gu5 yan3]

Bình luận 0